Có 3 kết quả:

亚洲 á châu亞州 á châu亞洲 á châu

1/3

á châu

giản thể

Từ điển phổ thông

châu Á

Từ điển trích dẫn

1. Một châu trong ngũ đại châu. § Xem “á tế á” 亞細亞.

á châu

phồn thể

Từ điển phổ thông

châu Á

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên lục địa phía Đông của thế giới, tức châu Á.